1 |
yếu nhândt (H. yếu: quan trọng; nhân: người) Người có vai trò quan trọng: Những yếu nhân trong chính giới các nước.
|
2 |
yếu nhân Người có vai trò quan trọng. | : ''Những '''yếu nhân''' trong chính giới các nước.''
|
3 |
yếu nhândt (H. yếu: quan trọng; nhân: người) Người có vai trò quan trọng: Những yếu nhân trong chính giới các nước.
|
4 |
yếu nhânNgười có vai trò quan trọng hoặc là một nhân vật quan trọng
|
5 |
yếu nhânNgười quan trọng nhất
|
<< Hoa Quyền | đăng >> |