1 |
yết kiếnGặp người có cương vị, quyền lực
|
2 |
yết kiếnđgt (H. yết: xin được gặp; kiến: thấy) Đến gặp một người có cương vị cao: Xin vào yết kiến ông thủ tướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yết kiến". Những từ có chứa "yết kiến" in its definition [..]
|
3 |
yết kiến(Trang trọng) gặp người ở cương vị cao với tư cách là khách vào triều yết kiến đức vua xin yết kiến ông cố vấn
|
4 |
yết kiếnchao hoi 1 nguoi nao do co cuong vi cao nhu vua thoi phong kien
|
5 |
yết kiến Đến gặp một người có cương vị cao. | : ''Xin vào '''yết kiến''' ông thủ tướng.''
|
6 |
yết kiếnđgt (H. yết: xin được gặp; kiến: thấy) Đến gặp một người có cương vị cao: Xin vào yết kiến ông thủ tướng.
|
7 |
yết kiếnbày tỏ ý kiến
|
<< yết hầu | yếu lược >> |