1 |
yên ổn Bình yên, ổn định, không có gì đe doạ. | : '''''Yên ổn''' làm ăn.''
|
2 |
yên ổntt. Bình yên, ổn định, không có gì đe doạ: yên ổn làm ăn.
|
3 |
yên ổnbình yên, ổn định, không có rối loạn trật tự, không có gì đe doạ đời sống yên ổn yên ổn làm ăn Trái nghĩa: bất ổn [..]
|
4 |
yên ổntt. Bình yên, ổn định, không có gì đe doạ: yên ổn làm ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên ổn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "yên ổn": . Yên Hân Yên Nhân yên ổn. Những từ có chứa " [..]
|
<< y tá | yêu dấu >> |