1 |
xung quanhkhoảng không gian bao quanh một sự vật vây kín xung quanh bạn bè xung quanh Đồng nghĩa: chung quanh phạm vi có liên quan đến một sự việc có nhiều ý [..]
|
2 |
xung quanh Theo hình tròn hay đường cong đóng. | Theo đường cong gần đối tượng có đối tượng ở trong đường cong.
|
<< yo | đô >> |