1 |
yo1. một câu chào trong tiếng anh. được tính là tiếng lóng, không phải ngôn ngữ chính thức Yo! How's it going? 2. một cách gọi khác của từ 'Your' - của bạn, ấy, đằng ấy, mày you should get yo car outta here = you should get your car out of here = mày nên đưa xe ra khỏi đây
|
2 |
yo Chào! | : '''''Yo''' Paulie! How's it going?'' | Này! | : '''''Yo''', check this out!'' | Đây (nói có mặt)! | : Trung sĩ: ''Smith?'' Lính trơn Smith: '''''Yo'''!'' | Nó, anh ấy, ông ấy. [..]
|
3 |
yoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< hola | xung quanh >> |