1 |
xu thếdt. Chiều hướng chủ đạo trong thời gian nào đó: xu thế hoà hoãn xu thế phát triển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xu thế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xu thế": . xu thế xu thời xử [..]
|
2 |
xu thếdt. Chiều hướng chủ đạo trong thời gian nào đó: xu thế hoà hoãn xu thế phát triển.
|
3 |
xu thế Chiều hướng chủ đạo trong thời gian nào đó. | : '''''Xu thế''' hoà hoãn.'' | : '''''Xu thế''' phát triển.''
|
4 |
xu thếchiều hướng phát triển hợp quy luật xu thế phát triển đi ngược với xu thế của thời đại hướng hoạt động, phát triển chung, chủ yếu trong một thời gian nào đó xuất khẩ [..]
|
<< xoè | xu thời >> |