Ý nghĩa của từ xe cộ là gì:
xe cộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xe cộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xe cộ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xe cộ


Xe (nói khái quát). | :'''''Xe cộ''' qua lại''. | :''Tai nạn '''xe cộ'''''.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xe cộ


d. Xe (nói khái quát). Xe cộ qua lại. Tai nạn xe cộ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xe cộ


d. Xe (nói khái quát). Xe cộ qua lại. Tai nạn xe cộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xe cộ


xe (nói khái quát) xe cộ nườm nượp tai nạn xe cộ Đồng nghĩa: xe pháo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xe bò xem xét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa