1 |
xe cộ Xe (nói khái quát). | :'''''Xe cộ''' qua lại''. | :''Tai nạn '''xe cộ'''''.
|
2 |
xe cộd. Xe (nói khái quát). Xe cộ qua lại. Tai nạn xe cộ.
|
3 |
xe cộd. Xe (nói khái quát). Xe cộ qua lại. Tai nạn xe cộ.
|
4 |
xe cộxe (nói khái quát) xe cộ nườm nượp tai nạn xe cộ Đồng nghĩa: xe pháo
|
<< xe bò | xem xét >> |