1 |
xa lạtt 1. ở xa và chưa từng quen biết: Đến một nơi xa lạ 2. Chưa quen; Chưa từng suy nghĩ đến: Nếp sống xa lạ; Một nếp suy luận xa lạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xa lạ". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
2 |
xa lạ Ở xa và chưa từng quen biết. | : ''Đến một nơi '''xa lạ''''' | Chưa quen; Chưa từng suy nghĩ đến. | : ''Nếp sống '''xa lạ'''.'' | : ''Một nếp suy luận '''xa lạ'''.'' [..]
|
3 |
xa lạtt 1. ở xa và chưa từng quen biết: Đến một nơi xa lạ 2. Chưa quen; Chưa từng suy nghĩ đến: Nếp sống xa lạ; Một nếp suy luận xa lạ.
|
4 |
xa lạkhông hề quen, chưa từng biết đến người quen chứ chẳng phải ai xa lạ hoàn toàn không thích hợp, vì trái với bản chất một luận điệu xa lạ nếp sống xa lạ [..]
|
<< xa hoa | xa lộ >> |