1 |
xa lánhđg. Tránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, mọi quan hệ. Bị bạn bè xa lánh. Sống cô độc, xa lánh mọi người.
|
2 |
xa lánhđg. Tránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, mọi quan hệ. Bị bạn bè xa lánh. Sống cô độc, xa lánh mọi người.
|
3 |
xa lánh Tránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, mọi quan hệ. | : ''Bị bạn bè '''xa lánh'''.'' | : ''Sống cô độc, '''xa lánh''' mọi người.''
|
4 |
xa lánhtránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, quan hệ xa lánh cõi đời bị bạn bè xa lánh
|
<< vững chắc | xanh lơ >> |