1 |
xạ kích Bắn súng. | : ''Huấn luyện '''xạ kích'''.'' | : ''Khoa '''xạ kích'''.''
|
2 |
xạ kíchđgt. Bắn súng: huấn luyện xạ kích khoa xạ kích.
|
3 |
xạ kíchđgt. Bắn súng: huấn luyện xạ kích khoa xạ kích.
|
4 |
xạ kíchbắn súng (nói khái quát) giờ tập xạ kích
|
5 |
xạ kíchLy thuyet ban sung
|
<< xương sườn | xạ thủ >> |