1 |
xưởng Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp. | : '''''Xưởng''' cưa.'' | : '''''Xưởng''' in.''
|
2 |
xưởngdt. Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp: xưởng cưa xưởng in.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xưởng": . Xá Côống Xá Xeng xạ hương xăng xẵng xe hương [..]
|
3 |
xưởngdt. Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp: xưởng cưa xưởng in.
|
4 |
xưởngcơ sở sản xuất hay sửa chữa công nghiệp hoặc thủ công nghiệp, có quy mô nhỏ hơn xí nghiệp xưởng may xưởng mộc xưởng sửa chữa cơ khí nơi làm việc của hoạ s [..]
|
<< xướng | xạ kích >> |