Ý nghĩa của từ xí nghiệp là gì:
xí nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xí nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xí nghiệp mình

1

3 Thumbs up   5 Thumbs down

xí nghiệp


dt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   6 Thumbs down

xí nghiệp


dt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xí nghiệp". Những từ có chứa "xí nghiệp" in i [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

xí nghiệp


cơ sở sản xuất, kinh doanh tương đối lớn, có nhà xưởng và trang thiết bị cần thiết xí nghiệp may xí nghiệp dược phẩm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

xí nghiệp


Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn. | : '''''Xí nghiệp''' chế biến thực phẩm.'' | : '''''Xí nghiệp''' đóng giày da.'' | : '''''Xí nghiệp''' dược phẩm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< xì xào xích đu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa