1 |
xã giao (hoặc. | Chỉ có tính chất lịch sự theo phép. | : ''Nụ cười '''xã giao'''.'' | : ''Khen mấy câu '''xã giao'''.'' | : ''Đến thăm '''xã giao'''.'' | ). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. | : ''Phé [..]
|
2 |
xã giaoI d. (hoặc đg.). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Có quan hệ xã giao rộng rãi. Kém xã giao (kng.).II t. Chỉ có tính chất lịch sự theo phép . Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. [..]
|
3 |
xã giaoI d. (hoặc đg.). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Có quan hệ xã giao rộng rãi. Kém xã giao (kng.). II t. Chỉ có tính chất lịch sự theo phép . Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. Đến thăm xã giao.
|
4 |
xã giaosự giao tiếp bình thường trong xã hội giữ đúng phép xã giao Động từ giao tiếp bình thường giữa người với người trong xã hội người kém xã [..]
|
<< chén | chéo >> |