1 |
xà bông Xà phòng. | : '''''Xà bông''' bột.'' | : '''''Xà bông''' cây.''
|
2 |
xà bôngdt., cũ, đphg Xà phòng: xà bông bột xà bông cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà bông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xà bông": . Xà Bang xà beng xà bông Xá Bung [..]
|
3 |
xà bôngdt., cũ, đphg Xà phòng: xà bông bột xà bông cây.
|
4 |
xà bông(Phương ngữ) xà phòng cục xà bông rửa tay bằng xà bông
|
5 |
xà bôngXà phòng hay xà bông (phiên âm từ tiếng Pháp: savon) là một chất tẩy rửa các vết bẩn, vết dầu mỡ. Thành phần của xà phòng là muối natri hoặc kali của axít béo. Xà phòng được dùng dưới dạng bánh, bột h [..]
|
<< chanh chua | chu đáo >> |