Ý nghĩa của từ xà bông là gì:
xà bông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ xà bông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xà bông mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

xà bông


Xà phòng. | : '''''Xà bông''' bột.'' | : '''''Xà bông''' cây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

xà bông


dt., cũ, đphg Xà phòng: xà bông bột xà bông cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà bông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xà bông": . Xà Bang xà beng xà bông Xá Bung [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

xà bông


dt., cũ, đphg Xà phòng: xà bông bột xà bông cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

xà bông


(Phương ngữ) xà phòng cục xà bông rửa tay bằng xà bông
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

xà bông


Xà phòng hay xà bông (phiên âm từ tiếng Pháp: savon) là một chất tẩy rửa các vết bẩn, vết dầu mỡ. Thành phần của xà phòng là muối natri hoặc kali của axít béo. Xà phòng được dùng dưới dạng bánh, bột h [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< chanh chua chu đáo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa