Ý nghĩa của từ write là gì:
write nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ write. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa write mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

write


Viết. | : ''to '''write''' legibly'' — viết rõ | Viết thư, giao dịch thư từ. | : ''to '''write''' to someone'' — viết thư cho người nào | Viết văn, viết sách. | : ''to '''write''' for a living'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

write


[rait]|nội động từ wrote|ngoại động từ wrote|Tất cảnội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ viếtto write legibly viết rõ viết thư, giao dịch thư từto write to someon [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

write


| write write (rīt) verb wrote (rōt), written (rĭtʹn) also writ (rĭt), writing, writes   verb, transitive 1. a. To form (letters, words, or symbols) on a surface such [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

write


Động từ: viết
Ví dụ 1: Hãy viết câu trả lời của bạn xuống mẫu đơn này. (Please write down your answer to this form).
Ví dụ 2: Bây giờ, nhiều người chuộng việc đánh máy hơn là viết vì nó có thể tiết kiệm được thời gian. (In the modern life, people prefer typing to writing because of saving time).
nghĩa là gì - 2019-02-02





<< anyone wow >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa