1 |
write Viết. | : ''to '''write''' legibly'' — viết rõ | Viết thư, giao dịch thư từ. | : ''to '''write''' to someone'' — viết thư cho người nào | Viết văn, viết sách. | : ''to '''write''' for a living'' [..]
|
2 |
write[rait]|nội động từ wrote|ngoại động từ wrote|Tất cảnội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ viếtto write legibly viết rõ viết thư, giao dịch thư từto write to someon [..]
|
3 |
write| write write (rīt) verb wrote (rōt), written (rĭtʹn) also writ (rĭt), writing, writes verb, transitive 1. a. To form (letters, words, or symbols) on a surface such [..]
|
4 |
writeĐộng từ: viết Ví dụ 1: Hãy viết câu trả lời của bạn xuống mẫu đơn này. (Please write down your answer to this form). Ví dụ 2: Bây giờ, nhiều người chuộng việc đánh máy hơn là viết vì nó có thể tiết kiệm được thời gian. (In the modern life, people prefer typing to writing because of saving time).
|
<< anyone | wow >> |