1 |
wonder['wʌndə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ côngthe seven wonders of the world bảy kỳ quan trên thế giớia wonder of architecture một kỳ cô [..]
|
2 |
wonderĐộng từ: tự hỏi, tự nhủ Ví dụ: Tôi tự hỏi rằng liệu cô ấy có đến dự bữa tiệc tối nay không. (I wonder whether she will go to the party tonight.) Danh từ: kì quan Ví dụ: Có bảy kì quan trên thế giới. (There are seven wonders in the world.)
|
3 |
wonderwonder of the world
|
4 |
wonder Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công. | : ''the seven wonders of the world'' — bảy kỳ quan trên thế giới | : ''a '''wonder''' of architecture'' — một kỳ công về k [..]
|
<< word | wise >> |