Ý nghĩa của từ wonder là gì:
wonder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ wonder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wonder mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

wonder


['wʌndə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ côngthe seven wonders of the world bảy kỳ quan trên thế giớia wonder of architecture một kỳ cô [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wonder


Động từ: tự hỏi, tự nhủ
Ví dụ: Tôi tự hỏi rằng liệu cô ấy có đến dự bữa tiệc tối nay không. (I wonder whether she will go to the party tonight.)

Danh từ: kì quan
Ví dụ: Có bảy kì quan trên thế giới. (There are seven wonders in the world.)
nga - 00:00:00 UTC 20 tháng 10, 2018

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

wonder


wonder of the world
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 11, 2015

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

wonder


Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công. | : ''the seven wonders of the world'' — bảy kỳ quan trên thế giới | : ''a '''wonder''' of architecture'' — một kỳ công về k [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< anticancerous women >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa