1 |
window Cửa sổ. | : ''French '''window''''' — cửa sổ sát mặt đất | : ''blank (blind, false) '''window''''' — cửa sổ gi | Cửa kính (ô tô, xe lửa). | : ''to lower (open) the '''window''''' — hạ kính xuống [..]
|
2 |
window['windou]|danh từ cửa sổFrench window cửa sổ sát mặt đấtblank (blind , false ) window cửa sổ giả một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng)the window of an envelope cửa sổ (chỗ trổ) củ [..]
|
3 |
window| window window (wĭnʹdō) noun 1. a. An opening constructed in a wall or roof that functions to admit light or air to an enclosure and is often framed and spanned with glass mounted t [..]
|
4 |
windowcửa sổ xe
|
5 |
windowcửa sổ
|
6 |
windowcửa sổ geological ~ cửa sổ địa chất
|
<< wing | wildfire >> |