1 |
whole Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng. | : ''to escape with a '''whole''' skin'' — thoát khỏi mà bình an vô sự | : ''to come back '''whole''''' — trở về bình an vô sự | Đầy đủ, nguyên vẹn, [..]
|
2 |
whole| whole whole (hōl) adjective 1. Containing all components; complete: a whole wardrobe for the tropics. 2. Not divided or disjoined; in one unit: a whole loaf. 3. Constituting the full a [..]
|
3 |
whole[houl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏngto escape with a whole skin thoát khỏi mà bình an vô sựto come back whole trở về bình an vô sự đầy đủ, nguyên vẹn, ngu [..]
|
<< widowed | whistle >> |