Ý nghĩa của từ whole là gì:
whole nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ whole. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa whole mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

whole


Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng. | : ''to escape with a '''whole''' skin'' — thoát khỏi mà bình an vô sự | : ''to come back '''whole''''' — trở về bình an vô sự | Đầy đủ, nguyên vẹn, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

whole


| whole whole (hōl) adjective 1. Containing all components; complete: a whole wardrobe for the tropics. 2. Not divided or disjoined; in one unit: a whole loaf. 3. Constituting the full a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

whole


[houl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏngto escape with a whole skin thoát khỏi mà bình an vô sựto come back whole trở về bình an vô sự đầy đủ, nguyên vẹn, ngu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< widowed whistle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa