1 |
whistle| whistle whistle (hwĭsʹəl, wĭsʹ-) verb whistled, whistling, whistles verb, intransitive 1. To produce a clear musical sound by forcing air through the teeth or thro [..]
|
2 |
whistle"Whistle" là bài hát của rapper người Mỹ Flo Rida trích từ album phòng thu thứ 4 của anh, Wild Ones (2012). Ca khúc được phát hành vào ngày 24 tháng 4 năm 2012, là đĩa đơn thứ 3 trích từ album. "Whist [..]
|
3 |
whistle(n) : còi
|
4 |
whistle(n) : còi
|
5 |
whistlecòi
|
6 |
whistle Sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi. | Tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn). | Tiếng còi hiệu. | Cái còi. | Cổ, cuống họng. | Huýt sáo; huýt còi, thổi [..]
|
7 |
whistle['wisl]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) tiếng còi hiệu cái còi (thôn [..]
|
8 |
whistle (n) : còi
|
9 |
whistlecòi
|
<< whole | whisper >> |