Ý nghĩa của từ whistle là gì:
whistle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ whistle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa whistle mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


| whistle whistle (hwĭsʹəl, wĭsʹ-) verb whistled, whistling, whistles   verb, intransitive 1. To produce a clear musical sound by forcing air through the teeth or thro [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


"Whistle" là bài hát của rapper người Mỹ Flo Rida trích từ album phòng thu thứ 4 của anh, Wild Ones (2012). Ca khúc được phát hành vào ngày 24 tháng 4 năm 2012, là đĩa đơn thứ 3 trích từ album. "Whist [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


(n) : còi
Nguồn: soikeo.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


(n) : còi
Nguồn: tips5star.com (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


còi
Nguồn: me.zing.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


Sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi. | Tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn). | Tiếng còi hiệu. | Cái còi. | Cổ, cuống họng. | Huýt sáo; huýt còi, thổi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


['wisl]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) tiếng còi hiệu cái còi (thôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


 (n) : còi
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

whistle


còi
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< whole whisper >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa