Ý nghĩa của từ whisper là gì:
whisper nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ whisper. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa whisper mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whisper


tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá... ); tiếng vi vu xào xạc (của gió... ). | : ''to talk in whispers (in a whisper)'' — nói chuyện thì thầm | Tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

whisper


['wispə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)to talk in whispers (in a whisper ) nói chuyện thì thầm tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< whistle wheelchair >>