1 |
whisper tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá... ); tiếng vi vu xào xạc (của gió... ). | : ''to talk in whispers (in a whisper)'' — nói chuyện thì thầm | Tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ t [..]
|
2 |
whisper['wispə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)to talk in whispers (in a whisper ) nói chuyện thì thầm tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời [..]
|
<< whistle | wheelchair >> |