1 |
widowed | Goá (chồng, vợ). | (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có.
|
2 |
widowedmột từ tiếng Anh có nghĩa là "góa". tính từ này dùng để chỉ tình trạng hôn nhân độc thân do vợ hoặc chồng của người này đã qua đời widow là bà góa - người phụ nữ có chồng qua đời widower tương tự như trên nhưng là đàn ông tính từ widowed thì lại có thể dùng cho cả nam lẫn nữ
|
<< width | whole >> |