Ý nghĩa của từ widowed là gì:
widowed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ widowed. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa widowed mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

widowed


| Goá (chồng, vợ). | (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

widowed


một từ tiếng Anh có nghĩa là "góa". tính từ này dùng để chỉ tình trạng hôn nhân độc thân do vợ hoặc chồng của người này đã qua đời


widow là bà góa - người phụ nữ có chồng qua đời
widower tương tự như trên nhưng là đàn ông
tính từ widowed thì lại có thể dùng cho cả nam lẫn nữ
hansnam - 2013-08-04




<< width whole >>