1 |
whale Cá voi. | A whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị. | : ''a '''whale''' of a city'' — một thành phố mênh mông | : ''we had a '''whale''' of a time'' — chúng ta đ vui chi tho thích | [..]
|
2 |
whalecá voi
|
3 |
whalecá voi
|
<< bathroom | wet >> |