Ý nghĩa của từ whale là gì:
whale nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ whale. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa whale mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

whale


Cá voi. | A whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị. | : ''a '''whale''' of a city'' — một thành phố mênh mông | : ''we had a '''whale''' of a time'' — chúng ta đ vui chi tho thích | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

whale


cá voi
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

whale


cá voi
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< bathroom wet >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa