1 |
west Hướng tây, phưng tây, phía tây. | Miền tây. | Phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len. | Gió tây. | Tây. | : '''''west''' longitude'' — độ kinh t [..]
|
2 |
westphía tây
|
3 |
west(hướng) tây
|
4 |
west[west]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ ( the west ) (viết tắt) W hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bànshe lives to the west of Glasgow cô ấy sống ở phía tây của Glasgow ( th [..]
|
<< wet | welsh >> |