1 |
weeds | Quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds).
|
2 |
weedscỏ dại
|
3 |
weedsthuốc lá, thường lá chất gây nghiện có hại cho sức khỏe của con người, vd: Don't smoke weeds! That's bad for your health
|
<< welsh | wedding >> |