1 |
wear offTrong tiếng Anh, "wear off" là cụm động từ có nghĩa là biến mất, hết tác dụng của một cái gì đó. Ví dụ: Everything wore off, I did not know what to do in this situation. (Mọi thứ đã biến mất, tôi không biết phải làm gì trong tình huống này)
|
<< icon v có | feel up >> |