1 |
feel upTrong tiếng ANh, cụm từ "feel up" là cụm động từ có nghĩa là cảm thấy có khả năng làm một việc gì đó. Ví dụ: I think I feel up to do my homework now. (Tôi nghĩ tôi có thể làm bài tập về nhà ngay bây giờ)
|
<< wear off | two wrongs don't make a right >> |