1 |
wallet Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết. | Cặp đựng giấy má. | Bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp... ). | Vì tiền.
|
2 |
wallet['wɔlit]|danh từ ( pocket-book ) đãy, bị (của người ăn mày); túi dết bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...) cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường) bằng da, để trong túi quần áo và nhất là d [..]
|
3 |
walletví nam
|
<< waitress | waybill >> |