1 |
waiting for youNghĩa của cụm từ: vẫn còn đang đợi bạn đó Ví dụ 1: Tôi sẽ luôn đợi bạn dù tâm trí bạn không có hình bóng của tôi. (I will be waiting for you even I am not in your mind at all). Ví dụ 2: Cậu ấy vẫn đang đợi bạn à? (Is he waiting for you?)
|
2 |
waiting for youLà một cụm từ tiếng anh nghĩa là "chờ đợi bạn". Thường đi theo thành câu "I am waiting for you": tôi sẽ chờ bạn, hoặc tôi đang đợi chờ bạn. Người ta thường dùng câu này viết ở cuối thư hoặc viết để muốn nói rằng họ sẽ đợi chờ người kia phản hồi lại.
|
<< tym | wrecking ball >> |