1 |
waisteo
|
2 |
waist Chỗ thắt lưng. | : ''up (down) to the '''waist''''' — đến thắt lưng | : '''''waist''' measurement'' — vòng thắt lưng | : ''to grip round the '''waist''''' — ôm ngang lưng (đánh vật) | Chỗ eo, chỗ [..]
|
3 |
waist[weist]|danh từ eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)up (down ) to the waist đến thắt lưngwaist measurements số đo vòng eoto grip round the waist ôm ngang lưng (đánh vật) phần eo, thắt lưng (phần quần á [..]
|
4 |
waist chỗ eo, chỗ thắt lại
|
<< wailful | waistband >> |