Ý nghĩa của từ vù là gì:
vù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vù mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


tt. 1. Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra: Gió thổi vù Chim bay vù. 2. Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió: chạy vù đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vù". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down


tt. 1. Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra: Gió thổi vù Chim bay vù. 2. Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió: chạy vù đi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down


từ mô phỏng tiếng phát ra như tiếng của vật gì bay vụt qua rất nhanh, cọ xát mạnh vào không khí đạn bay vù qua đầu quạt quay vù vù s [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra. | : ''Gió thổi '''vù''' .'' | : ''Chim bay '''vù'''.'' | Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió. | : ''Chạy '''vù''' đi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< võng mạc vùng vẫy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa