1 |
vui mừngTính từ diễn tả trạng thái và tâm trạng hưng phấn trong tâm hồn, thể hiện bằng nụ cười, hành động nhún nhảy, cảm xúc hân hoan. Ví dụ của biểu hiện vui mừng là khi đội tuyển Việt Nam đã ghi bàn và thắng trận đấu đá banh, không chỉ cầu thủ trên sân mà còn các cổ động viên đều hò hét, nhảy nhún trước niềm vui đó.
|
2 |
vui mừngduyệt
|
3 |
vui mừngpaṭinandati (paṭi + nand + a), nandati (nand + a), patīta (tính từ), pīṇana (trung), pīṇeti (pin + e), sumana (tính từ), somanassa (trung), vitti (nữ)
|
<< vui lòng |