Ý nghĩa của từ vui lòng là gì:
vui lòng nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vui lòng Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vui lòng mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

vui lòng


santosa (nam), somma (tính từ), tutthi (nữ), pīṇana (trung), pīṇeti (pin + e)
Nguồn: phathoc.net




<< vô lễ vui mừng >>