1 |
vocal Phát âm, (thuộc) thanh âm. | : '''''vocal''' organs'' — cơ quan phát âm | : '''''vocal''' cords (chords)'' — dây thanh âm | : '''''vocal''' music'' — thanh nhạc | Bằng miệng. | : '''''vocal''' p [..]
|
2 |
vocal['voukl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âmvocal organs cơ quan phát âmvocal cords (chords ) dây thanh âmvocal music thanh nhạc phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lờ [..]
|
3 |
vocal| vocal vocal (vōʹkəl) adjective 1. Of or relating to the voice: the vertebrate vocal organs; a vocal defect. 2. Uttered or produced by the voice. 3. Having a voice; capable of [..]
|
4 |
vocalTính từ: - Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi giọng nói, trong khi hát hoặc nói - Thường bày tỏ ý kiến và khiếu nại trong bài phát biểu Ví dụ: Tôi thật sự thích âm tông đó của bạn. (I really like your vocal tone in your voice) Danh từ: - Tiếng hát trong một bản nhạc phổ biến
|
5 |
vocalThanh nhạc là kiểu nhạc với yếu tố chủ chốt nhất là giọng hát của ca sĩ - thuộc phần trung âm (mid) của bài nhạc. Ở đây, giọng hát của ca sĩ được xem là nhạc cụ chính của bản nhạc.
Thanh nhạc có thể [..]
|
<< grandchild | guardian >> |