Ý nghĩa của từ vocal là gì:
vocal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vocal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vocal mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vocal


Phát âm, (thuộc) thanh âm. | : '''''vocal''' organs'' — cơ quan phát âm | : '''''vocal''' cords (chords)'' — dây thanh âm | : '''''vocal''' music'' — thanh nhạc | Bằng miệng. | : '''''vocal''' p [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vocal


['voukl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âmvocal organs cơ quan phát âmvocal cords (chords ) dây thanh âmvocal music thanh nhạc phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lờ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vocal


| vocal vocal (vōʹkəl) adjective 1. Of or relating to the voice: the vertebrate vocal organs; a vocal defect. 2. Uttered or produced by the voice. 3. Having a voice; capable of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vocal


Tính từ:
- Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi giọng nói, trong khi hát hoặc nói
- Thường bày tỏ ý kiến ​​và khiếu nại trong bài phát biểu
Ví dụ: Tôi thật sự thích âm tông đó của bạn. (I really like your vocal tone in your voice)
Danh từ:
- Tiếng hát trong một bản nhạc phổ biến
la gi - 2019-09-24

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vocal


Thanh nhạc là kiểu nhạc với yếu tố chủ chốt nhất là giọng hát của ca sĩ - thuộc phần trung âm (mid) của bài nhạc. Ở đây, giọng hát của ca sĩ được xem là nhạc cụ chính của bản nhạc. Thanh nhạc có thể [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< grandchild guardian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa