1 |
guardian Người bảo vệ. | : '''''guardian''' angel'' — thần hộ mệnh | Người giám hộ (tài sản... ).
|
2 |
guardian Người giám hộ
|
3 |
guardianDanh từ: người bảo hộ - Đây là tên một kênh báo trực tuyến của Anh lẫn Mỹ có uy tín và có tiếng ở nước ngoài. Ở đây, những nhà báo chuyên nghiệp thuộc tổ chức này sẽ đăng tải tin tức mỗi ngày với đa dạng thông tin khác nhau. - Tên một chuỗi cửa hàng cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp ở Việt Nam.
|
4 |
guardian (Support/Tank) – Hỗ trợ chịu mọi sát thương, xuất hiện rất nhiều ở meta hiện tại với đại diện tiêu biểu là Braum và Leona [Bot]
|
<< vocal | hairdresser >> |