1 |
vital Thuộc sự Sống, cần cho sự sống. | : '''''vital''' function'' — chức năng sống | : '''''vital''' power'' — sức sống | Sống còn, quan trọng. | : '''''vital''' question'' — vấn đề sống còn | : ''of [..]
|
2 |
vitalTạng phủ
|
3 |
vital['vaitl]|tính từ (thuộc sự) sống; cần cho sự sốngvital force sức sốngthe heart performs a vital bodily function quả tim thực hiện chức năng sống còn của cơ thểhe was wounded in a vital part of his ana [..]
|
<< grateful | grenade >> |