1 |
grateful Biết ơn. | : ''to be '''grateful''' to somebody for something'' — biết ơn ai về cái gì | Dễ chịu, khoan khoái. | : ''a '''grateful''' shade'' — bóng mát dễ chịu
|
2 |
grateful['greitful]|tính từ biết ơnto be grateful to somebody for something biết ơn ai về cái gì dễ chịu, khoan khoáia grateful shade bóng mát dễ chịuto be grateful for small mercies được an ủi bằng cái ít tệ [..]
|
<< grandson | vital >> |