1 |
virgin Gái trinh, gái đồng trinh. | Bà sơ đồng trinh. | (the Virgin) đức Mẹ | ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ. | : ''the [Blessed] '''virgin''''' — đức Mẹ đồng trinh | Sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể t [..]
|
2 |
virginchưa khai thác đến; hoang
|
3 |
virginVirgin là album đầu tay của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc. Album được phát hành vào ngày 29 tháng 4 năm 2011, gồm 13 bài hát (bao gồm cả các bài hát cũ được làm lại). Nhóm đã phát hành ba video ca nhạc cho al [..]
|
<< vintage | viscous >> |