1 |
vinh quang Vẻ vang rạng rỡ, có giá trị tinh thần cao. | : ''Lao động là '''vinh quang'''.'' | : ''Sự nghiệp '''vinh quang'''.'' | : ''Trách nhiệm '''vinh quang'''.'' | Tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩ [..]
|
2 |
vinh quangsiri (nữ), sirī (nữ), vibhūti (nữ)
|
3 |
vinh quangtt. Vẻ vang rạng rỡ, có giá trị tinh thần cao: Lao động là vinh quang sự nghiệp vinh quang trách nhiệm vinh quang. (xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩnh Bảo (Hải Phòng), tx. Kon Tum (Kon Tum), h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang).
|
4 |
vinh quang(xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩnh Bảo (Hải Phòng), tx. Kon Tum (Kon Tum), h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Vinh Quang". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
5 |
vinh quang(xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩnh Bảo (Hải Phòng), tx. Kon Tum (Kon Tum), h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang)
|
6 |
vinh quangVinh Quang có thể là:
|
<< vân du | uyên >> |