| 1 | vina1. viết tắt của Việt Nam.  thường dùng để đặt tên các mặt hàng, sản phẩm để thể hiện chúng là sản phẩm của Việt Nam  VD: vinacafe, vinagame... 2. tên gọi tắt của thuốc lá Vinataba VD: cho em một bao Vina 
 | 
| 2 | vina Đàn Vina (Đàn ấn Độ 4 dây). 
 | 
| << éo le | nghĩa vụ >> |