Ý nghĩa của từ viễn là gì:
viễn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ viễn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa viễn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

viễn


Xa. | : ''bệnh '''viễn''' thị'' | : ''truyện khoa học '''viễn''' tưởng'' | : ''kính nhi '''viễn''' chi''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

viễn


(Khẩu ngữ) viễn thị (nói tắt) đeo kính viễn
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

viễn


Far, distant, far removed.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< viên viễn vông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa