1 |
viễn Xa. | : ''bệnh '''viễn''' thị'' | : ''truyện khoa học '''viễn''' tưởng'' | : ''kính nhi '''viễn''' chi''
|
2 |
viễn(Khẩu ngữ) viễn thị (nói tắt) đeo kính viễn
|
3 |
viễnFar, distant, far removed.
|
<< viên | viễn vông >> |