1 |
viền Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. | : ''Cổ áo '''viền''' đăngten.'' | : ''Đường '''viền'''.''
|
2 |
viềnđg. Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. Cổ áo viền đăngten. Đường viền.
|
3 |
viềnvê mép vải cho tròn lại rồi khâu hoặc đính thêm vào một miếng vải khác cho kín và làm nổi rõ đường mép lên [..]
|
4 |
viềnđg. Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. Cổ áo viền đăngten. Đường viền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "viền": . [..]
|
<< vi vút | vu vơ >> |