1 |
vi vu Tiếng gió thổi nhẹ. | Đi chơi, đi hóng gió. | : ''Hôm qua anh thấy chú '''vi vu''' cùng cô bé nào, trông có vẻ tí tởn lắm!''
|
2 |
vi vu(Khẩu ngữ) đi đây đi đó một cách tự do, thoải mái vi vu đây đó đi vi vu Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng gió thổi nhè nhẹ qua c&ag [..]
|
<< viễn vông | bào tử >> |