1 |
versus Chống, chống lại, đấu với. | : ''Robinson '''versus''' Brown'' — (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao | : ''Arsenal '''versus''' Manchester City'' — (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội [..]
|
2 |
versusViết tắt của từ này là "vs", nghĩa là "đấu với" trong các cuộc thi đấu. Ví dụ: Team A versus Team B in the final match. Tuy nhiên, một số người lạm dụng không đúng cách khi bị dùng sai "vs" với "ft" (featuring) trong âm nhạc. "vs" thường trong các trận đấu rap, còn "ft" là sự kết hợp của 2 hay nhiều ca sĩ trong một tác phẩm âm nhạc.
|
<< because | beef >> |