Ý nghĩa của từ version là gì:
version nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ version. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa version mình

1

12 Thumbs up   9 Thumbs down

version


phiên bản
Nguồn: forum.vietdesigner.net

2

9 Thumbs up   7 Thumbs down

version


Bản dịch. | : ''the revised '''version''' of Lenin's works'' — bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin | Bài dịch. | Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự di [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

version


Danh từ: phiên bản
Ví dụ 1: Đây là bản giới hạn nên chúng tôi nhất định phải mua cho bằng được. (This is limited version so I will try my best to purchase it).
Ví dụ 2: Phiên bản thứ 2 sẽ là sự cải tiến vượt trội so với phiên bản thứ nhất. (The second version will be impressive improvement that compares to the first version).
nghĩa là gì - Ngày 23 tháng 3 năm 2019

4

10 Thumbs up   11 Thumbs down

version


phiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
Nguồn: tratu.soha.vn

5

6 Thumbs up   8 Thumbs down

version


['və:∫n]|danh từ bản dịch sang một ngôn ngữ khácthe revised version of Lenin's works bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch lối giải thích (theo một quan điểm riên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

6 Thumbs up   9 Thumbs down

version


1. Danh từ
+, Bản dịch sang một ngôn ngữ khác
VD: The English version : bản dịch tiếng anh
+, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
+, Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại
VD: the two versions of the same incident: hai cách giải thích của một sự việc
+, Kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo)
VD: the standard version of this car: kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này
+, Bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..)
VD: the film version of 'Jane Eyre'
bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre'
+, (y học) thủ thuật xoay thai
+, bản phát hành, biến thể, biến tướng, kiểu
VD: five-door version: kiểu xe 5 cửa
ThuyNguyen - Ngày 04 tháng 8 năm 2013

7

5 Thumbs up   9 Thumbs down

version


| version version (vûrʹzhən, -shən) noun Abbr. ver., v. 1. A description or an account from one point of view, especially as opposed to another: Your version of the accident di [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< roumain round >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa