1 |
valuable Có giá trị lớn, quý giá. | : '''''valuable''' assistance'' — sự giúp đỡ quý giá | Có thể đánh giá được, có thể định giá được. | : ''a service not '''valuable''' in money'' — một sự giúp đỡ không t [..]
|
2 |
valuable['væljuəbl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiềnvaluable assistance sự giúp đỡ quý giá rất có ích, đáng giá, quan trọng có thể đánh giá được, có thể định giá đư [..]
|
<< vanilla | valley >> |