1 |
vanillavanilla.có nghĩa là đỗi với tôi cô (cậu) ấy là cả bầu trời.!
|
2 |
vanillaTrong công nghệ, vanilla có nghĩa là phiên bản đơn giản nhất của một chương trình hoặc website. Một phiên bản vani của website sẽ không cần có những yếu tố trang trí, mà chỉ cần những thành phần cần t [..]
|
3 |
vanilla Cây vani. | Quả vani. | Vani. | : '''''vanilla''' ice'' — kem vani
|
4 |
vanillaVanilla là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.
|
5 |
vanillacây leo thuộc họ lan, trồng để lấy quả chế bột thơm dùng trong việc làm bánh kẹo.
|
<< varix | valuable >> |