1 |
valleythung lũng
|
2 |
valley Thung lũng. | Khe mái.
|
3 |
valley['væli]|danh từ thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng châu thổ, lưu vực (kiến trúc) khe máithe valley of the shadow of death thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ [..]
|
4 |
valley| valley valley (vălʹē) noun Abbr. val. 1. An elongated lowland between ranges of mountains, hills, or other uplands, often having a river or stream running along the bottom. 2. A [..]
|
5 |
valleythung lũng, lũngabandoned ~ thung lũng chếtabsorbent ~ thung lũng hút nướcaccordant ~ thung lũng phù hợp (theo định luật Plavfe)antecedant ~ thung lũng sinh trướcanticlinal ~ thung lũng nếp lồiconsequent ~ thung lũng thuận hướngclosed ~ thung lũng kíncross ~ thung lũng cắt ngangdeflation ~ thung lũng thổi m [..]
|
<< vallum | valleculate >> |