Ý nghĩa của từ vụ là gì:
vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vụ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vụ


Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất. | : '''''Vụ''' gặt.'' | Sự việc. | : '''''Vụ''' tham nhũng.'' | : '''''Vụ''' kiện.'' | Cơ quan chuyên môn ngành dọc trong một bộ. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vụ


1 I. dt. 1. Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất: vụ gặt. 2. Sự việc: vụ tham nhũng vụ kiện. II. đgt. Ham chuộng, mưu cầu: vụ danh lợi vụ thành tích. III. dt. Cơ quan chuyên m [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vụ


1 I. dt. 1. Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất: vụ gặt. 2. Sự việc: vụ tham nhũng vụ kiện. II. đgt. Ham chuộng, mưu cầu: vụ danh lợi vụ thành tích. III. dt. Cơ quan chuyên môn ngành dọc trong một bộ: vụ kế hoạch vụ phó vụ trưởng. 2 dt., đphg Con quay: con vụ bông vụ đánh vụ. 3 Nh. Vú. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vụ


thời kì trong một năm tập trung vào một công việc nào đó về lao động sản xuất nông nghiệp một năm cấy hai vụ vải đang vào vụ Đồng nghĩa: mùa Danh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vụ


Department
Nguồn: tuvungtienganh.co (offline)





<< vụt diện mạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa