1 |
vệtdt. Vết dài: vệt vôi vệt máu thấm những vệt mồ hôi trên má những vệt ánh đèn pha.
|
2 |
vệthình dài nổi rõ trên bề mặt một vật, do tác động của một vật khác đi qua vệt mực vệt đèn pha loang loáng Đồng nghĩa: quệt, vết [..]
|
3 |
vệt Vết dài. | : '''''Vệt''' vôi.'' | : '''''Vệt''' máu.'' | : ''Thấm những '''vệt''' mồ hôi trên má.'' | : ''Những '''vệt''' ánh đèn pha.''
|
4 |
vệtdt. Vết dài: vệt vôi vệt máu thấm những vệt mồ hôi trên má những vệt ánh đèn pha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vệt": . vạt vắt vặt vật vét vẹt v [..]
|
<< vệ tinh | vỉa hè >> |