Ý nghĩa của từ vệt là gì:
vệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vệt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vệt


dt. Vết dài: vệt vôi vệt máu thấm những vệt mồ hôi trên má những vệt ánh đèn pha.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vệt


hình dài nổi rõ trên bề mặt một vật, do tác động của một vật khác đi qua vệt mực vệt đèn pha loang loáng Đồng nghĩa: quệt, vết [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vệt


Vết dài. | : '''''Vệt''' vôi.'' | : '''''Vệt''' máu.'' | : ''Thấm những '''vệt''' mồ hôi trên má.'' | : ''Những '''vệt''' ánh đèn pha.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vệt


dt. Vết dài: vệt vôi vệt máu thấm những vệt mồ hôi trên má những vệt ánh đèn pha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vệt": . vạt vắt vặt vật vét vẹt v [..]
Nguồn: vdict.com





<< vệ tinh vỉa hè >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa