Ý nghĩa của từ vết là gì:
vết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vết mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


Vệt nhỏ trên mặt một số đồ đạc. | : ''Ngọc lành có '''vết'''. (tục ngữ)'' | : ''Vạch lông tìm '''vết'''. (tục ngữ)'' | Hình còn sót lại. | : '''''Vết''' chân trên cát.'' | : '''''Vết''' máu trên áo. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


dt 1. Vệt nhỏ trên mặt một số đồ đạc: Ngọc lành có vết (tng); Vạch lông tìm vết (tng). 2. Hình còn sót lại: Vết chân trên cát; Vết máu trên áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vết". Những từ phát [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


dt 1. Vệt nhỏ trên mặt một số đồ đạc: Ngọc lành có vết (tng); Vạch lông tìm vết (tng). 2. Hình còn sót lại: Vết chân trên cát; Vết máu trên áo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


dấu còn lưu lại trên bề mặt một vật, do một vật nào đó đã đi qua hoặc tác động vào vết mực vết sẹo mặt đã có vết nhăn vết chân in tr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


liṅga (trung), valañja (trung)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết


Trong đại số tuyến tính, vết (tiếng Anh: trace) của một ma trận vuông A bậc nxn được xác định bằng tổng các phần tử trên đường chéo chính (đường nối từ góc trên bên trái xuống góc dưới bên phải) của A [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< quan hệ hại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa